|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ủng hộ
verb
to support
 | [ủng hộ] | |  | to back; to support; to advocate | |  | Họ ủng hộ những hình phạt cứng rắn hơn nữa đối với tình trạng lái xe trong lúc say rượu | | They advocate stiffer penalties for drunk driving |
|
|
|
|